hí hửng trong Tiếng Anh là gì?
hí hửng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hí hửng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hí hửng
be beside oneself with joy
em bé được đồ chơi hí hửng the little boy was beside himself with joy, having been given a toy
hí ha hí hửng (láy, ý tăng)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hí hửng
Be beside oneself with joy
em bé được đồ chơi hí hửng: The little boy was beside himself with joy, having been given a toy
Hí ha hí hửng (láy, ý tăng)
Từ điển Việt Anh - VNE.
hí hửng
to leap with joy, be glad, be happy, be excited