hàn nho trong Tiếng Anh là gì?
hàn nho trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hàn nho sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hàn nho
poor confucian scholar
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hàn nho
Poor Confucian scholar
Từ điển Việt Anh - VNE.
hàn Nho
needy, starving scholar
hàn nho
poor Confucian scholar