hàn gia trong Tiếng Anh là gì?
hàn gia trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hàn gia sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
hàn gia
poor family; my house, my family
hàn gia ở mé tây thiên (truyện kiều) my cold abode lies west of here, out there
Từ điển Việt Anh - VNE.
hàn gia
poor family, my house, my family