hàn lâm trong Tiếng Anh là gì?

hàn lâm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hàn lâm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • hàn lâm

    academic tile (mandarins's tile in the feudal regime).; (viện hàn_lâm) the academy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • hàn lâm

    Academic tile (mandarins's tile in the feudal regime).

    (Viện hàn lâm) The Academy

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hàn lâm

    academic tile; academy