giữa trong Tiếng Anh là gì?

giữa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giữa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giữa

    between; among

    ' intercollegiate' nghĩa là ' giữa các trường đại học với nhau ' 'intercollegiate' means 'between colleges'

    halfway; midway

    tôi đã xem đến giữa chương 6 i've got halfway through chapter six

    nhà nó nằm giữa đường từ nhà thờ đến trường học his house is halfway/midway between the church and the school

    amid; mid; middle; center

    ngồi giữa nhà to sit in the middle of the house; to sit in the center of the house

    và ngay giữa có cái giếng and there, right in the middle, was a well

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giữa

    * adv

    middle; among; midst

    ngay giữa đường: right in the middle of the street

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giữa

    between, center, (in the) middle, among