giữa sân trong Tiếng Anh là gì?
giữa sân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giữa sân sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giữa sân
(bóng đá) midfield
đá ngay giữa sân to play in midfield
đội nhật kiểm soát hầu hết khu vực giữa sân trong hiệp hai the japanese largely controlled the midfield in the second half
Từ liên quan
- giữa
- giữa hè
- giữa câu
- giữa giờ
- giữa lúc
- giữa nhà
- giữa năm
- giữa sân
- giữa thu
- giữa tàu
- giữa xóm
- giữa dòng
- giữa giời
- giữa làng
- giữa lòng
- giữa rừng
- giữa sông
- giữa trưa
- giữa trời
- giữa tuần
- giữa xuân
- giữa đông
- giữa khuya
- giữa tháng
- giữa đường
- giữa ba bên
- giữa hai lá
- giữa lúc ấy
- giữa mùa hè
- giữa thủ đô
- giữa các cực
- giữa các hạt
- giữa các lớp
- giữa các núi
- giữa các đảo
- giữa hai cực
- giữa hai mắt
- giữa năm học
- giữa ban ngày
- giữa các bang
- giữa các loài
- giữa các loại
- giữa các mạch
- giữa các nhóm
- giữa các quận
- giữa các tỉnh
- giữa mùa đông
- giữa nhiệm kỳ
- giữa các ngành
- giữa các phòng


