giọt sành trong Tiếng Anh là gì?

giọt sành trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giọt sành sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giọt sành

    (động) long-horned grasshoper

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giọt sành

    (ddo^.ng) Long-horned grasshoper

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giọt sành

    long-horned grasshoper