giọt ngọc trong Tiếng Anh là gì?
giọt ngọc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giọt ngọc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giọt ngọc
tear
nàng càng giọt ngọc như chan (truyện kiều) her tears like pearls
kept rolling down kiều's checks
Từ điển Việt Anh - VNE.
giọt ngọc
tear