giọt mưa trong Tiếng Anh là gì?

giọt mưa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giọt mưa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giọt mưa

    drop of rain; raindrop

    vùng này cả hai tháng chẳng có giọt mưa nào xuống the region hasn't had a drop of rain for two months

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giọt mưa

    * noun

    raindrop

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giọt mưa

    raindrop