giết trong Tiếng Anh là gì?

giết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giết sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giết

    to kill; to murder; to assassinate; to take somebody's life

    bị giết tại chỗ to be killed on the spot

    to butcher; to slaughter (an animal)

    tội giết cha hoặc mẹ, tội giết người thân thích parricide

    tội giết chị sororicide

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giết

    * verb

    to kill; to murder

    kẻ giết người: killer

    To butcher; to slaughter (animals)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giết

    to kill, murder