giết người trong Tiếng Anh là gì?

giết người trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giết người sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giết người

    to be blood-guilty; to commit murder/homicide

    người ta nghi nó giết người he is suspected of murder

    có thể chia án giết người thành bốn loại murder cases can be separated under four headings

    xem chết người

    kẻ giết người murderer; murderess; killer; manslayer; homicide

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giết người

    Homicide

    Kẻ giết người Murderer

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giết người

    to kill, assassinate (a person); homicide, murder