giận trong Tiếng Anh là gì?
giận trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giận sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giận
to be angry with somebody; to get cross with somebody; to hold something against somebody
mong anh đừng giận tôi nếu tôi quyết định từ chối i hope you won't hold it against me if i decide not to accept
chàng nói dối nàng, nên nàng giận chàng luôn he lied to her, so she still holds it against him
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giận
* verb
to be angry
nổi giận: to be out of temper; to get angry
Từ điển Việt Anh - VNE.
giận
angry