giận dỗi trong Tiếng Anh là gì?
giận dỗi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giận dỗi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giận dỗi
be in te sulks, be sulky
hai vợ chồng giận dỗi nhau husband and wife were sulky with each other
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giận dỗi
Be in te sulks, be sulky
Hai vợ chồng giận dỗi nhau: Husband and wife were sulky with each other
Từ điển Việt Anh - VNE.
giận dỗi
to lose one’s temper