giận tái mặt trong Tiếng Anh là gì?

giận tái mặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giận tái mặt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giận tái mặt

    pale with anger/fury/rage; white with anger/fury/rage