giấc trong Tiếng Anh là gì?

giấc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giấc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giấc

    * dtừ

    sleep; slumber

    ngủ ngon giấc to have a good sleep

    giấc mộng dream

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giấc

    * noun

    sleep ; slumber

    ngủ ngon giấc: to have a good sleep

    giấc mộng: dream

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giấc

    to sleep, slumber