giấc hoa trong Tiếng Anh là gì?

giấc hoa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giấc hoa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giấc hoa

    (văn chương, từ-nghĩa cũ) sleep (of a beautiful girl)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giấc hoa

    (văn chương, từ cũ; nghĩa cũ) Sleep (of a beautiful girl)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giấc hoa

    sleep (of a beautiful girl)