giấc tiên trong Tiếng Anh là gì?
giấc tiên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giấc tiên sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giấc tiên
(từ nghĩa cũ) beautiful woman's sleep
bằn bặt giấc tiên (nguyễn du) to sink into a deep sleep, to sink deep into the arms of morpheus
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giấc tiên
(từ cũ; nghĩa cũ) Beautiful woman's sleep
Bằn bặt giấc tiên (Nguyễn Du): To sink into a deep sleep, to sink deep into the arms of Morpheus
Từ điển Việt Anh - VNE.
giấc tiên
beautiful woman’s sleep
Từ liên quan
- giấc
- giấc hồ
- giấc mê
- giấc mơ
- giấc mỏ
- giấc hoa
- giấc hoè
- giấc hòe
- giấc ngủ
- giấc bướm
- giấc bướu
- giấc mộng
- giấc nồng
- giấc tiên
- giấc trưa
- giấc vàng
- giấc xuân
- giấc điệp
- giấc kê vàng
- giấc nam kha
- giấc ngủ lịm
- giấc ngủ sớm
- giấc ngàn thu
- giấc ngủ chợp
- giấc ngủ ngắn
- giấc ngủ trưa
- giấc nghìn thu
- giấc ngủ lơ mơ
- giấc ngủ thiếp
- giấc hương quan
- giấc mơ hão huyền
- giấc ngủ nhân tạo
- giấc ngủ chập chờn
- giấc ngủ ngon lành
- giấc ngủ thôi miên