giãy nẩy trong Tiếng Anh là gì?

giãy nẩy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giãy nẩy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giãy nẩy

    explode with discontent

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giãy nẩy

    Explode with discontent