giãy chết trong Tiếng Anh là gì?

giãy chết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giãy chết sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giãy chết

    * nghĩa bóng to be dying; to be in death throes

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giãy chết

    * verb

    to convulse just before death

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giãy chết

    to convulse just before death