giãy nảy trong Tiếng Anh là gì?

giãy nảy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giãy nảy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giãy nảy

    explode with discontent; start, jump up; refuse categorically, refuse very positively

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giãy nảy

    (1) to start, jump up; (2) to refuse categorically, refuse very positively