giác trong Tiếng Anh là gì?
giác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giác sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giác
to cup; (sinh học) sucker
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giác
* verb
to cup
ống giác: cupping-glass
* noun
horn
con tê giác: rhinoceros
Angle