giác quan trong Tiếng Anh là gì?

giác quan trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giác quan sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giác quan

    sense

    kích thích các giác quan to excite the senses

    có giác quan thứ sáu to have a sixth sense

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giác quan

    * noun

    sence; sense-organ

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giác quan

    sense (organ)