giác ngộ trong Tiếng Anh là gì?
giác ngộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giác ngộ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
giác ngộ
to enlighten; to awaken
phật giáo : một tôn giáo lớn trên thế giới, hình thành ở miền đông bắc ấn độ và dựa theo những lời giáo huấn của siddhartha gautama, còn gọi là phật, hay người đã giác ngộ buddhism : a major world religion, founded in northeastern india and based on the teachings of siddhartha gautama, who is known as the buddha, or enlightened one
to see reason
giác ngộ cách mạng to be alive/awake to the revolutionary ideas
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giác ngộ
* verb
to rouse; to come to reason; to grow alive
giác ngộ cách mạng: To grow alive to the ideals of revolution
Từ điển Việt Anh - VNE.
giác ngộ
to awaken, realize, be enlightened, come to reason