gốc rễ trong Tiếng Anh là gì?

gốc rễ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gốc rễ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gốc rễ

    * nghĩa bóng origin; source; rootroot

    tiền là gốc rễ của nhiều tệ nạn money is the root of many evils

    trừ tận gốc rễ những phong tục xấu to eradicate bad customs

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • gốc rễ

    Root, root and branch. root

    Tiền là gốc rễ của nhiều tệ nạn: Money is the root of many evils

    trừ tận gốc rễ những phong tục xấu: To abolish bad customs root and branch