gốc gác trong Tiếng Anh là gì?

gốc gác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gốc gác sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gốc gác

    stock; origin

    chẳng ai biết nó gốc gác ở đâu no one knows his origin

    tôi cần nhiều kỹ sư gốc gác ở huế i need many hue-born engineers

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • gốc gác

    Origin

    Chẳng ai biết nó gốc gác từ đâu đến: No one knows his origin