gặp trong Tiếng Anh là gì?
gặp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gặp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gặp
to meet
tình cờ gặp ai to run/come across somebody; to bump/run into somebody
tôi chẳng bao giờ có cơ hội gặp cô ta i never chanced to meet her
xem vấp phải
gặp trở ngại to meet an obstacle; to come up against an obstacle
to see; to find
đêm qua, tôi gặp cô ấy nói chuyện với bạn trai trong công viên last night, i saw her talking to her boyfriend in a park
to play
pháp sẽ gặp braxin trong trận chung kết france plays brazil in the finals
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gặp
* verb
to meet; to see; to find; to encounter
tôi chẳng bao giờ có cơ hội để gặp cô ta: I never chanced to meet her to find; to meet
gặp (tìm thấy vật gì): to meet with something
Từ điển Việt Anh - VNE.
gặp
to meet, see, encounter, find
Từ liên quan
- gặp
- gặp ai
- gặp gỡ
- gặp dịp
- gặp gái
- gặp hạn
- gặp hội
- gặp lại
- gặp may
- gặp mãi
- gặp mặt
- gặp nạn
- gặp rủi
- gặp cảnh
- gặp nguy
- gặp nhau
- gặp phải
- gặp thấy
- gặp thời
- gặp địch
- gặp nhiều
- gặp riêng
- gặp thuốc
- gặp bế tắc
- gặp vận bỉ
- gặp vế tắc
- gặp lại sau
- gặp rắc rối
- gặp tai hoạ
- gặp thời cơ
- gặp vận may
- gặp vận rủi
- gặp hoạn nạn
- gặp khó khăn
- gặp nguy hại
- gặp thất bại
- gặp trở ngại
- gặp chuyện gì
- gặp trục trặc
- gặp cơ hội tốt
- gặp cơn vận hạn
- gặp sự chống cự
- gặp sự chống đối
- gặp các chống đối
- gặp lúc không may
- gặp điều bất hạnh
- gặp gỡ toàn đàn bà
- gặp nhau cuối tuần
- gặp nhau ở nơi hẹn
- gặp nhiều khó khăn


