gạch trong Tiếng Anh là gì?
gạch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gạch sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gạch
brick; to rule
gạch một đường bằng thước to rule a line
to cross out; to strike off
gạch bỏ một chữ to cross out a word
dash
hai chấm ba gạch two dots three dashes
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gạch
* noun
brick
* verb
to rule; to make line
gạch một đường bằng thước: to rule a line
to cross out; to strike off
gạch bỏ một chữ: to cross out a word
to delete
Từ điển Việt Anh - VNE.
gạch
brick; to strike through, draw a line, scratch, cross out, strike through
Từ liên quan
- gạch
- gạch bỏ
- gạch vồ
- gạch đi
- gạch cua
- gạch câu
- gạch dài
- gạch hoa
- gạch men
- gạch mộc
- gạch non
- gạch nối
- gạch thô
- gạch tên
- gạch vụn
- gạch xoá
- gạch đít
- gạch ống
- gạch bông
- gạch chéo
- gạch dưới
- gạch gạch
- gạch nhịp
- gạch nung
- gạch sống
- gạch vàng
- gạch có lỗ
- gạch ngang
- gạch vuông
- gạch amiăng
- gạch củ đậu
- gạch lá nem
- gạch tên đi
- gạch dấu nối
- gạch lát dọc
- gạch xi măng
- gạch chịu lửa
- gạch chữ thập
- gạch đầu dòng
- gạch bát tràng
- gạch lát ngang
- gạch tráng men
- gạch vụn bỏ đi
- gạch xây ở góc
- gạch đá vôi mềm
- gạch nung còn sống
- gạch bằng bút chì xanh


