gạch chéo trong Tiếng Anh là gì?

gạch chéo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gạch chéo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • gạch chéo

    cross

    gạch chéo tấm séc to cross a cheque

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • gạch chéo

    to cross