góc trong Tiếng Anh là gì?
góc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ góc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
góc
(toán học) quadrant; anglealternate angle
góc nhọn acute angle
corner
ở góc phố at the corner of the street; at the street corner
biệt thự của họ nằm ở góc phố regent và oxford their villa is at the corner of regent street and oxford street
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
góc
* noun
(Math) angle alternate angle
góc nhọn: Acute angle
Corner; angle
Từ điển Việt Anh - VNE.
góc
angle, corner, position
Từ liên quan
- góc
- góc bù
- góc bồ
- góc kề
- góc tà
- góc tù
- góc tư
- góc tạ
- góc xó
- góc âm
- góc độ
- góc bắn
- góc bẹt
- góc cắm
- góc dốc
- góc lìa
- góc lõm
- góc nổi
- góc phố
- góc phụ
- góc rơi
- góc toạ
- góc đầy
- góc bằng
- góc chết
- góc cong
- góc cạnh
- góc lượn
- góc nghỉ
- góc nhọn
- góc nâng
- góc thụt
- góc xiên
- góc 45 độ
- góc chành
- góc liệng
- góc so le
- góc trong
- góc tường
- góc vuông
- góc đường
- góc đổ xe
- góc hội tụ
- góc khuyết
- góc tác xạ
- góc tư pin
- góc an toàn
- góc bắn đón
- góc bổ nhào
- góc dốc vỉa


