góc chành trong Tiếng Anh là gì?
góc chành trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ góc chành sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
góc chành
angle of yaw
Từ liên quan
- góc
- góc bù
- góc bồ
- góc kề
- góc tà
- góc tù
- góc tư
- góc tạ
- góc xó
- góc âm
- góc độ
- góc bắn
- góc bẹt
- góc cắm
- góc dốc
- góc lìa
- góc lõm
- góc nổi
- góc phố
- góc phụ
- góc rơi
- góc toạ
- góc đầy
- góc bằng
- góc chết
- góc cong
- góc cạnh
- góc lượn
- góc nghỉ
- góc nhọn
- góc nâng
- góc thụt
- góc xiên
- góc 45 độ
- góc chành
- góc liệng
- góc so le
- góc trong
- góc tường
- góc vuông
- góc đường
- góc đổ xe
- góc hội tụ
- góc khuyết
- góc tác xạ
- góc tư pin
- góc an toàn
- góc bắn đón
- góc bổ nhào
- góc dốc vỉa