góc tà trong Tiếng Anh là gì?

góc tà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ góc tà sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • góc tà

    abtuse angle; pitch (of a rocket)