gân trong Tiếng Anh là gì?
gân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gân sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gân
nerve; vein; sinew; tendon
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gân
* noun
nerve; vein; sinew
Từ điển Việt Anh - VNE.
gân
nerve, sinew, tendon, vein