gân máu trong Tiếng Anh là gì?
gân máu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gân máu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gân máu
blood vessel
lấy gân máu trong răng to take the nerve out of a tooth
gân máu
blood vessel
lấy gân máu trong răng to take the nerve out of a tooth
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.