gân cổ trong Tiếng Anh là gì?
gân cổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gân cổ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
gân cổ
stiff-necledly without admitting one's mistake
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gân cổ
Stiff-necledly without admitting one's mistake
Từ điển Việt Anh - VNE.
gân cổ
to harden one’s neck