duyên nợ trong Tiếng Anh là gì?

duyên nợ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ duyên nợ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • duyên nợ

    predestined love tie; predestination, fate; (văn chương) natural association with

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • duyên nợ

    Predestined love tie.

    (văn chương) Natural association with

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • duyên nợ

    fate, predestination