duyên hải trong Tiếng Anh là gì?

duyên hải trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ duyên hải sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • duyên hải

    littoral; inshore; coastal

    tất cả bảy tỉnh duyên hải miền trung đều bị ngập lụt all seven central coastal provinces were inundated

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • duyên hải

    * noun

    coast; seashore; sea-coast

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • duyên hải

    coast, (sea)shore; coastal, seaside