duyên dáng trong Tiếng Anh là gì?
duyên dáng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ duyên dáng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
duyên dáng
graceful; charming
đi đứng duyên dáng/vụng về to move gracefully/awkwardly
nụ cười duyên dáng charming smile
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
duyên dáng
Graceful, charming
Nụ cười duyên dáng: A charming girl
Từ điển Việt Anh - VNE.
duyên dáng
charming, graceful