do thám trong Tiếng Anh là gì?
do thám trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ do thám sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
do thám
to spy; to scout; to reconnoitre
cho người đi do thám to send men out on reconnaissance
đi do thám to go on reconnaissance
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
do thám
* verb
to spy
Từ điển Việt Anh - VNE.
do thám
to spy
Từ liên quan
- do
- do ở
- do dự
- do ho
- do từ
- do vì
- do đó
- do bởi
- do lửa
- do mưa
- do nhờ
- do thế
- do vậy
- do đâu
- do đấy
- do biển
- do nước
- do thái
- do thám
- do viêm
- do vô ý
- do mà ra
- do virut
- do cái gì
- do hài âm
- do ý trời
- do hấp dẫn
- do hậu quả
- do ký sinh
- do kết quả
- do lừa lọc
- do sơ xuất
- do số mệnh
- do sức hút
- do tư chất
- do va mạnh
- do xúc cảm
- do đặc ứng
- do bản năng
- do bệnh gút
- do chấy rận
- do cảm hứng
- do cẩn thận
- do gian lận
- do khí chất
- do nhân dân
- do phóng xạ
- do say rượu
- do thái hóa
- do vi khuẩn


