do thám trong Tiếng Anh là gì?

do thám trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ do thám sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • do thám

    to spy; to scout; to reconnoitre

    cho người đi do thám to send men out on reconnaissance

    đi do thám to go on reconnaissance

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • do thám

    * verb

    to spy

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • do thám

    to spy