diện tích trong Tiếng Anh là gì?
diện tích trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ diện tích sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
diện tích
area
khu vườn này có diện tích 500 mét vuông this garden is 500 square meters in area; this garden has/covers an area of 500 square meters
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
diện tích
* noun
area
Từ điển Việt Anh - VNE.
diện tích
area
Từ liên quan
- diện
- diện bộ
- diện cụ
- diện tử
- diện đồ
- diện cực
- diện hội
- diện mạo
- diện mục
- diện ngộ
- diện sắc
- diện đàm
- diện địa
- diện bảnh
- diện kiến
- diện nghị
- diện ngất
- diện rộng
- diện sang
- diện tiền
- diện tích
- diện tòng
- diện trình
- diện truyền
- diện rất mốt
- diện đả kích
- diện bảnh bao
- diện tích đất
- diện đấu tranh
- diện quần áo mới
- diện tích ma sát
- diện tích canh tác
- diện tích chật hẹp
- diện tích gieo cấy
- diện tích tiếp xúc
- diện tích vỡ hoang
- diện tích trồng trọt
- diện tích làm văn phòng
- diện bảnh thắng bộ đẹp nhất