diện tích làm văn phòng trong Tiếng Anh là gì?
diện tích làm văn phòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ diện tích làm văn phòng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh - VNE.
diện tích làm văn phòng
work area
Từ liên quan
- diện
- diện bộ
- diện cụ
- diện tử
- diện đồ
- diện cực
- diện hội
- diện mạo
- diện mục
- diện ngộ
- diện sắc
- diện đàm
- diện địa
- diện bảnh
- diện kiến
- diện nghị
- diện ngất
- diện rộng
- diện sang
- diện tiền
- diện tích
- diện tòng
- diện trình
- diện truyền
- diện rất mốt
- diện đả kích
- diện bảnh bao
- diện tích đất
- diện đấu tranh
- diện quần áo mới
- diện tích ma sát
- diện tích canh tác
- diện tích chật hẹp
- diện tích gieo cấy
- diện tích tiếp xúc
- diện tích vỡ hoang
- diện tích trồng trọt
- diện tích làm văn phòng
- diện bảnh thắng bộ đẹp nhất