diện mạo trong Tiếng Anh là gì?

diện mạo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ diện mạo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • diện mạo

    * dtừ

    countenance; physiognomy; face; look; aspect; mien

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • diện mạo

    * noun

    face; countenance

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • diện mạo

    face, countenance