diều trong Tiếng Anh là gì?

diều trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ diều sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • diều

    * dtừ

    (bird) kite; milvus; kite, paper-kite

    thả diều to fly a kite

    crop, craw (of a bird); (black) kite (ó diều)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • diều

    * noun

    kite paper-kite

    thả diều: to fly a kite crop (of a bird)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • diều

    kite