da mồi trong Tiếng Anh là gì?

da mồi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ da mồi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • da mồi

    * dtừ

    wrinkled skin; scaly skin; skin scaled with age

    tóc bạc da mồi having white hair and wrinkled skin

    da mồi tóc sương very old, aged

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • da mồi

    * noun

    wrinkled skin

    tóc bạc da mồi: having white hair and wrinkled skin

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • da mồi

    wrinkled skin