da mồi trong Tiếng Anh là gì?
da mồi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ da mồi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
da mồi
* dtừ
wrinkled skin; scaly skin; skin scaled with age
tóc bạc da mồi having white hair and wrinkled skin
da mồi tóc sương very old, aged
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
da mồi
* noun
wrinkled skin
tóc bạc da mồi: having white hair and wrinkled skin
Từ điển Việt Anh - VNE.
da mồi
wrinkled skin
Từ liên quan
- da
- da bê
- da bò
- da dê
- da dẻ
- da gà
- da đó
- da đế
- da đỏ
- da cam
- da chì
- da chó
- da cóc
- da cừu
- da dày
- da dâu
- da giả
- da gấu
- da heo
- da khô
- da lộn
- da lột
- da lợn
- da màu
- da mặt
- da mềm
- da mồi
- da non
- da rạn
- da rắn
- da sơn
- da sần
- da thô
- da thú
- da đen
- da đầu
- da chồn
- da diết
- da liễu
- da láng
- da lông
- da lươn
- da lạng
- da mỏng
- da ngài
- da nhăn
- da nhờn
- da sống
- da thịt
- da trâu


