da dẻ trong Tiếng Anh là gì?

da dẻ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ da dẻ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • da dẻ

    * dtừ

    skin; complexion

    da dẻ hồng hào a rosy complexion

    da dẻ xanh xao a wan complexion

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • da dẻ

    * noun

    skin; complexion

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • da dẻ

    skin, complexion