da láng trong Tiếng Anh là gì?

da láng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ da láng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • da láng

    * ttừ

    patent; enamelled

    * dtừ

    patent leather

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • da láng

    * adj

    patent; enamelled

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • da láng

    patent, enameled