dựng trong Tiếng Anh là gì?
dựng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dựng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dựng
to erect; to raise; to set up; to put up
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dựng
* verb
to erect; to raise; to set up; to put up
Từ điển Việt Anh - VNE.
dựng
to set up, erect, raise, found
Từ liên quan
- dựng
- dựng cờ
- dựng bia
- dựng lên
- dựng lại
- dựng lều
- dựng nên
- dựng rạp
- dựng sẵn
- dựng xây
- dựng cảnh
- dựng hình
- dựng nước
- dựng phim
- dựng đứng
- dựng khung
- dựng ngược
- dựng thẳng
- dựng tóc gáy
- dựng trên cột
- dựng đứng lên
- dựng đứng thẳng
- dựng vợ gả chồng
- dựng ngược cả lên
- dựng chụm vào nhau
- dựng cờ khởi nghĩa
- dựng cột cách quãng
- dựng đứng câu chuyện
- dựng ngược đuôi lao thẳng đứng xuống


