dựng nước trong Tiếng Anh là gì?
dựng nước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dựng nước sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dựng nước
to found the country
các vua hùng có công dựng nước the hung kings had the merit of founding our country
Từ điển Việt Anh - VNE.
dựng nước
to set up, found a nation
Từ liên quan
- dựng
- dựng cờ
- dựng bia
- dựng lên
- dựng lại
- dựng lều
- dựng nên
- dựng rạp
- dựng sẵn
- dựng xây
- dựng cảnh
- dựng hình
- dựng nước
- dựng phim
- dựng đứng
- dựng khung
- dựng ngược
- dựng thẳng
- dựng tóc gáy
- dựng trên cột
- dựng đứng lên
- dựng đứng thẳng
- dựng vợ gả chồng
- dựng ngược cả lên
- dựng chụm vào nhau
- dựng cờ khởi nghĩa
- dựng cột cách quãng
- dựng đứng câu chuyện
- dựng ngược đuôi lao thẳng đứng xuống