dễ dãi trong Tiếng Anh là gì?

dễ dãi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dễ dãi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dễ dãi

    easy; facile; accommodating; complaisant; yielding; pliant; compliant

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dễ dãi

    * adj

    easy-going; accommodating

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dễ dãi

    easy, tolerant, open, accommodating, easy-going