dễ coi trong Tiếng Anh là gì?

dễ coi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dễ coi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • dễ coi

    pleasing to the eye; good-looking; nice-looking; sightly

    thân hình dễ coi a comely body

    acceptable; admissible

    xem dễ đọc 2

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • dễ coi

    comely; agreeable to see

    thân hình dễ coi: a comely body

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • dễ coi

    nice to look at, easy on the eyes