dễ bảo trong Tiếng Anh là gì?
dễ bảo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dễ bảo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dễ bảo
docile; obedient; manageable; malleable
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dễ bảo
docile; obedient
Từ điển Việt Anh - VNE.
dễ bảo
docile, obedient